Việt
làm thỏa mãn
thỏa mãn
thực hiện
cho
trao
giao
cáp
ban
trao cho
giao cho
cáp cho
nhưông cho.
Đức
Gewährung
Gewährung /f =, -en/
1. [sự] làm thỏa mãn, thỏa mãn, thực hiện; 2. [sự] cho, trao, giao, cáp, ban, trao cho, giao cho, cáp cho, nhưông cho.