herbeischaffen /vt/
dẫn đến, đem đén, đưa đén, mang đến, chỏ đén chuyển đến; -
herfahren /I vt/
chỏ đén, tải đén, xe đén, đem đến, đưa đén, nhập khẩu, nhập cảng, nhập vào; II vi (s) đến [nơi], tói [nơi]; xuất hiện đột ngột.
anfahren /vt/
1. dẫn đến, mang dến, đưa đén; 2. quát tháo, gắt gỏng, gắt om, la mắng; II vi (s) 1. đi đến, đến gần, tói gần (về tàu xe...), đến nơi, tói nơi; 3. tông vào, va phải, húc vào, đựng phải.
hinführen /I vt/
đưa [dẫn, dắt]... đén; II vi dẫn đưỏng, đưa đưông.
entgegenhalten /vt/
1. đưa (mang, đem)... đén, bưng mòi, mdi; 2. đói chiéu... vói, so sánh... vói, ví; 3. cãi lại, bác lại, phản đói, không đồrg ý, không tán thành, chổng lại.