widerstreben /vi (/
1. chổng lại, phản đói, phản kháng; 2. làm ghê tđm.
widersetzen /(D)/
chổng lại, phản đói lại, phán kháng lại, đổi lập lại.
wider /prp (/
1. đối diện vđi, < 5 tniơc mặt, ỏ phía tntóc; 2. ngược, ngược chiều; - den Strom ngược dỏng; 3. trái vói, ngược vói; wider seinen Wunsch trái vói nguyên vọng của nó; 4. chống, chống đói, chổng lại; 5. [để] trừ, chữa, diệt, chống; 6. so vđi, đối chiéu vói.