widersetzen /(D)/
chổng lại, phản đói lại, phán kháng lại, đổi lập lại.
zuwiderhandeln /(tách được) vi (D)/
làm ngược, đói lập, đói phó lại, phản đói lại, phản kháng lại.
aufsträuben /vi/
1. xù lên, bù lên; xù lông lên, dựng bôm lên; 2. chóng lại, phản đói lại, phản kháng lại, đổi lập lại.