Việt
xù lên
bù lên
chóng lại
phản đói lại
phản kháng lại
đổi lập lại.
Đức
aufsträuben
aufsträuben /vi/
1. xù lên, bù lên; xù lông lên, dựng bôm lên; 2. chóng lại, phản đói lại, phản kháng lại, đổi lập lại.