TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bù lên

xù lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng bờm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng đứng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đói lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi lập lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bù lên

aufstrauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsträuben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fell des Hundes hatte sich aufgesträubt

lông con chó dựng lên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsträuben /vi/

1. xù lên, bù lên; xù lông lên, dựng bôm lên; 2. chóng lại, phản đói lại, phản kháng lại, đổi lập lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstrauben /sich (sw. V.; hat)/

(lông, tóc) xù lên; bù lên; dựng bờm lên; dựng đứng lên (sich sträuben, aufrichten);

lông con chó dựng lên. : das Fell des Hundes hatte sich aufgesträubt