Việt
xù lên
bù lên
dựng bờm lên
dựng đứng lên
chóng lại
phản đói lại
phản kháng lại
đổi lập lại.
Đức
aufstrauben
aufsträuben
das Fell des Hundes hatte sich aufgesträubt
lông con chó dựng lên.
aufsträuben /vi/
1. xù lên, bù lên; xù lông lên, dựng bôm lên; 2. chóng lại, phản đói lại, phản kháng lại, đổi lập lại.
aufstrauben /sich (sw. V.; hat)/
(lông, tóc) xù lên; bù lên; dựng bờm lên; dựng đứng lên (sich sträuben, aufrichten);
lông con chó dựng lên. : das Fell des Hundes hatte sich aufgesträubt