entgegentreten /sẵn sàng đương đầu với điều gì/ai; einem Einbrecher furchtlos entge gentreten/
đối diện;
chông lại;
phản kháng lại;
đương đầu với;
mạnh mẽ đương đầu với mọi vấn đề. : allen Problemen tatkräftig entgegentreten
widersetzen /sich (sw. V.; hat)/
chống lại;
phản đối lại;
phản kháng lại;
đối lập lại;
chông lại ai/điều gì : sich jmdm./einer Sache widersetzen hắn đã chổng lại tôi. : er hat sich mir wider setzt
gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/
đương đầu với;
đô' i phó;
chống lại;
phản kháng lại;
entgegenarbeiten /(sw. V.; hat)/
đối lập lại;
đối phó lại;
phản kháng lại;
làm ngược lại;
ngăn cản;
ngăn trở;