Việt
chống lại
phản đối lại
phản kháng lại
đối lập lại
Đức
widersetzen
sich jmdm./einer Sache widersetzen
chông lại ai/điều gì
er hat sich mir wider setzt
hắn đã chổng lại tôi.
widersetzen /sich (sw. V.; hat)/
chống lại; phản đối lại; phản kháng lại; đối lập lại;
chông lại ai/điều gì : sich jmdm./einer Sache widersetzen hắn đã chổng lại tôi. : er hat sich mir wider setzt