entgegenstehen /cản trở chuyện gì; der Durchführung des Plans Stehen Schwierig keiten entgegen/
đối lập lại;
ngược lại;
nhiều bằng chứng có sức thuyết phục đã chứng minh ngược lại những lời khẳng định của hắn. : seinen Behauptungen Stehen schwerwiegende Beweise entgegen
widersetzen /sich (sw. V.; hat)/
chống lại;
phản đối lại;
phản kháng lại;
đối lập lại;
chông lại ai/điều gì : sich jmdm./einer Sache widersetzen hắn đã chổng lại tôi. : er hat sich mir wider setzt
entgegenarbeiten /(sw. V.; hat)/
đối lập lại;
đối phó lại;
phản kháng lại;
làm ngược lại;
ngăn cản;
ngăn trở;