entgegenstehen /(unr. V.; hat; siidd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
ngáng đường;
cản trở;
ngăn cản;
chống lại;
einer Sache (Dat.) :
entgegenstehen /cản trở chuyện gì; der Durchführung des Plans Stehen Schwierig keiten entgegen/
có nhiều khó khăn cản trở việc thực hiện kế hoạch;
entgegenstehen /cản trở chuyện gì; der Durchführung des Plans Stehen Schwierig keiten entgegen/
đối lập lại;
ngược lại;
seinen Behauptungen Stehen schwerwiegende Beweise entgegen : nhiều bằng chứng có sức thuyết phục đã chứng minh ngược lại những lời khẳng định của hắn.