Việt
ngáng đường
cản trở
ngăn cản
chống lại
Đức
entgegenstellen
entgegenstehen
einer Sache (Dat.)
entgegenstellen /(sw. V.; hat)/
ngáng đường; cản trở; ngăn cản;
entgegenstehen /(unr. V.; hat; siidd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
ngáng đường; cản trở; ngăn cản; chống lại;
: einer Sache (Dat.)