TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entgegenstellen

đói chiếu... vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so... vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối lập... vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem... đói lập vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngáng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự gây khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự làm trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đến một vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entgegenstellen

entgegenstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder trugen ihm den kleinen Hund entgegen

những đứa bé mang con chó nhỏ về phía hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegenstellen /(sw. V.; hat)/

ngáng đường; cản trở; ngăn cản;

entgegenstellen /(sw. V.; hat)/

tự gây khó khăn; tự làm trở ngại;

entgegenstellen /(sw. V.; hat)/

đem đến một vật gì (cho ai đang tiến về hướng mình);

die Kinder trugen ihm den kleinen Hund entgegen : những đứa bé mang con chó nhỏ về phía hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entgegenstellen /vt/

đói chiếu... vói, so... vói, đối lập... vói, đem... đói lập vói;