entgegenstellen /(sw. V.; hat)/
ngáng đường;
cản trở;
ngăn cản;
entgegenstellen /(sw. V.; hat)/
tự gây khó khăn;
tự làm trở ngại;
entgegenstellen /(sw. V.; hat)/
đem đến một vật gì (cho ai đang tiến về hướng mình);
die Kinder trugen ihm den kleinen Hund entgegen : những đứa bé mang con chó nhỏ về phía hắn.