Việt
có nhiều khó khăn cản trở việc thực hiện kế hoạch
Đức
entgegenstehen
entgegenstehen /cản trở chuyện gì; der Durchführung des Plans Stehen Schwierig keiten entgegen/
có nhiều khó khăn cản trở việc thực hiện kế hoạch;