TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

a

a

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Điển Tâm Lý
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

ampe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đối diện vđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

<5 tniơc mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ phía tntóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối chiéu vói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

o

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tính cách kiểu A

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

các dụng cụ đo lường V

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

W

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

cos phi…

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
á

Á

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Một nửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ả

ả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
à

à

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
ạ

ạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
1 a

1 a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

o

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đêxi -a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
â

â

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

adv yêu sự thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng sự thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích thật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
a =

dạng ngắn gọn của danh từ ^apa Ị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a =

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
-- ■■ : --- à

-- ■■ : --- à

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
à há!

à!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

à há!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

a

are

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ampere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Type A

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Behavior Pattern

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Voltmetter

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

ampmetter

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

wattmetter

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

PF metter…

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
á

dumb

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

demi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

a

ah!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ach!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

oh!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

so?

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

drängeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stoßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich den Weg bahnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich durchdrängen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

akustische Absorption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ampere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wider

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trema

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
á

ach !

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

asiatisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
à

ah

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

oh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ja?

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ist es so?

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht wahr ?

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit Wolle stopfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenströmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

drängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wimmeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ả

Mädchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Frau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
1 a

geschäftlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deziar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
â

korrigibei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

korrigierbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wahrheitsliebend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
a =

Pa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
-- ■■ : --- à

zoten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
à há!

ah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ah so [ist das]!

à, ra ỉà thế!

ah deshalb!

à, thảo năo!

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Voltmetter,ampmetter,wattmetter,PF metter…

các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi…

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

demi

Một nửa, á, bán

Từ Điển Tâm Lý

A,Tính cách kiểu A

[VI] A, Tính cách kiểu A

[FR]

[EN] Type A, Behavior Pattern

[VI] Tính cách kiểu A. Theo Friedman và Rosenman, hai bác sĩ chuyên khoa tim mạch, những người bị bệnh mạch vành, và nói chung mắc những biến chứng của các bệnh tim mạch (xuất huyết não, nhồi máu cơ tim…) thường có một số nét đặc biệt về tính tình: ham hoạt động, ganh đua , cố gắng đạt được những thành tựu cao về nghề nghiệp, vị trí xã hội, thường cảm thấy thiếu thì giờ để hoạt động, nét mặt tỏ ra căng thẳng, như đối nghịch với mọi người. Đó là tính cách kiểu A. Ngược lại là tính cách kiểu B. Chẩn đoán sớm về tính cách giúp cho dự đoán về khả năng mắc bệnh tim mạch và dự phòng. Một số học giả đề xuất những trắc nghiệm phát hiện tính cách này rất sớm, khi chưa mắc bệnh; hai đặc điểm quan trọng nhất là dễ giận dữ và thường phải nén giận, và dễ cay cú trong sự ganh đua. Hiện nay để phòng ngừa các tai biến về tim mạch, thường vận dụng những phương pháp đối phó với stress (stress management) như thư giãn, thể dục, tập luyện ứng xử trong cuộc sống xã hội, …và khuyên bảo những người thân thiết biết cách đối xử với những người kiều A này. X. Stress.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trema /[tre:ma], das; -s, -s od. -ta/

a; o; u (ä, Ü, Ö);

Pa /der; -s, -s (fam.)/

dạng ngắn gọn của danh từ ^apa Ị); a =;

zoten /(sw? V.; hat) (selten, abwertend)/

-- ■■ : --- à;

ah /[a:] (Interj.)/

à!; à há! (tiếng kêu thốt lên lúc đột nhiên hiểu ra vấn đề);

à, ra ỉà thế! : ah so [ist das]! à, thảo năo! : ah deshalb!

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

á

dumb

Từ điển tiếng việt

à

- 1 đg. (id.). Ùa tới, sấn tới ồ ạt cùng một lúc. Lũ trẻ à vào vườn.< br> - 2 I tr. (kng.; dùng ở cuối câu). Từ biểu thị ý hỏi thân mật để rõ thêm về điều gì đó. Mới đó mà quên rồi à? Anh đi à?< br> - II c. (kng.). Tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc sực nhớ ra điều gì. À, đẹp nhỉ! À quên!

ả

- dt. 1. cũ Người con gái: Đầu lòng hai ả tố nga (Truyện Kiều) ả Chức chàng Ngưu (x. Ngưu Lang Chức Nữ) nàng Ban ả Tạ. 2. Khinh Người phụ nũ: ả đã lừa đảo nhiều vụ ả giang hồ. 3. Chị: Tại anh tại ả, tại cả đôi bên 4. đphg. chị gái (tng.).

á

- c. Tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt hoặc cảm giác đau đớn đột ngột. Á đau!

ạ

- trt. Tiếng tỏ ý kính trọng hoặc thân mật khi xưng hô trò chuyện (thường dùng ở cuối câu hoặc sau từ chỉ người nói chuyện với mình): Vâng ạ Em chào thầy ạ Chị ạ, mai em bận mất rồi.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ả

chỉ nguời đàn bà, ả đào, cô ả, êm ả, oi ả, óng ả, Ả Rập.

Từ điển Tầm Nguyên

A

Tức cung A phòng. Nguyên tên một hòn núi, nhân lấy để đặt tên cung, tại Hàm Dương. Cung này do Vua Tần Thủy Hoàng dựng lên, dài hơn 100 thước, rộng 50 thước, lâu đài liên tiếp, cứ 5 bước 1 cái lâu, 10 bước 1 cái các, có thể chứa được 10 nghìn người. Cung nữ đông đến 3, 4 nghìn, nhiều người ở trong cung đến 36 năm chưa từng thấy mặt trời. Tiền để kiến trúc kể có đến mấy trăm nghìn vạn. Về sau A phòng bị Hạng Võ đốt, lửa cháy đến 3 tháng mới tắt. Sương tỏa cung A, mây lồng đồn Bá. Tần Cung Nữ Oán Bái Công

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wider /prp (/

1. đối diện vđi, < 5 tniơc mặt, ỏ phía tntóc; 2. ngược, ngược chiều; - den Strom ngược dỏng; 3. trái vói, ngược vói; wider seinen Wunsch trái vói nguyên vọng của nó; 4. chống, chống đói, chổng lại; 5. [để] trừ, chữa, diệt, chống; 6. so vđi, đối chiéu vói.

geschäftlich

1 a [thuộc vềỊ công việc, công tác, công vụ; [thuộc] buôn bán, thương mại, thương nghiệp, mậu dịch; II advtheo công vụ; theo việc làm; - zu tun haben có công việc, bận rộn làm ăn.

korrigibei,korrigierbar

â (được, bị] sửa chữa, hiệu đính.

Deziar /n -s, -e = (viết tắt da)/

o, 1 a, đêxi -a (đơn vị đo diện tích); Dezi

wahrheitsliebend

â, adv yêu sự thật, trọng sự thật, xác thực, đích thật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

akustische Absorption /f/ÂM/

[EN]

[VI] a

Ar /nt (a)/Đ_LƯỜNG/

[EN] are (a)

[VI] a

Ampere /nt (A)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CNSX, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] ampere (A)

[VI] ampe, A

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

a

1) (tht) ah!, ach!, oh!; so?, a, không sao chứ? ach nein!, so? wirklich ?; a, hay quá! ach, wie interessant; a vào: schießen vi, vt.

2) drängeln vt, vi, stoßen vt, sich den Weg bahnen, sich durchdrängen.

Á

1) (tht) ach !;

2) (dia) asiatisch (a); cháu Á Asien n; người châu Á Asiate m

à

1) (tht) ah; , oh; ach; à này' al, sieh mal an!; à phải roi o doch!;

2) ja?, ist es so?, nicht wahr ?; thế à ? ist das wirklich so?, it’s recht; ja?, wirklich ?, so?, ach;

3) (verb) mit Wolle (voll) stopfen, zusammenströmen vi, drängen vi, wimmeln vi.

ả

Mädchen n, Frau, f; chị CÔ ả sie (pron); ả không thất sie kennt nicht.

ạ

cụ ạ Sie, mời anh vào ạ bitte treten Sie; vâng ạ Ja.