TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ampere

ampe

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

A

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ampere

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đơn vị cường độ dòng điện

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ampere

ampere

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

amp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ampere

Ampere

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

ampere

ampère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ampere

amp, ampere

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ampere

[VI] Ampere, đơn vị cường độ dòng điện [A]

[EN] Ampere

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ampere /nt (A)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CNSX, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] ampere (A)

[VI] ampe, A

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ampere

ampe (đơn vị đũ cường độ dong điện)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ampere

ampe

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AMPERE

ămpe Dơn vị dòng điện, đặt theo tên nhà vật lí người Pháp thế kỷ 19 A.M. Ampère. Một ãmpe là một dòng điện không đổi mà nếu cho chạy trong hai dòng dẫn thẳng song song dài vô hạn, tiết diện ngang không đáng kể và dặt cách nhau 1 mét trong chân khổng thì gây giữa chúng một lực bàng 2 X 10' 7 Newton trên một mét,

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ampere

kh : A ampe Ampe là đơn vị đo cường độ dòng điện. Một ampe tương đương dòng điện tử 1 culông (6, 28 tỉ tỉ điện tử) chạy qua một điểm trong mạch điện trong một giây.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ampere /SCIENCE,TECH/

[DE] Ampere

[EN] ampere

[FR] ampère

amp,ampere /ENERGY-ELEC/

[DE] Ampere

[EN] amp; ampere

[FR] ampère

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

ampere

ampe Đơn vị dòng điện. Dòng điện là lượng diện tích chạy qua dây dẫn - đại khái giống như lưu lương nước qua ống dẫn. Dòng một ampe tương đương với dòng điện tích 1 culong trong một Jiây. Ký hiệu A, a\ viết tắt amp.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

ampere

The practical unit of electric-current strength.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ampere

[EN] Ampere

[VI] Ampe

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

ampere /n/ELECTRO-PHYSICS/

ampere

ampe (A, đơn vị cường độ dòng điện)