Việt
Ampe
A
Ampere
đơn vị cường độ dòng điện
Ampe.
đơn vị đo cường độ dòng điện
Anh
amp
Đức
Pháp
ampère
Ampere /[am'pe:r], das; -[s], - [theo tên của nhà vật lý học người Pháp A. M. Ampère (1775-1836)]/
(Zeichen: A) ampe; đơn vị đo cường độ dòng điện;
Ampere /n = u - s, = (vật lý)/
[VI] Ampere, đơn vị cường độ dòng điện [A]
[EN] Ampere
Ampere /nt (A)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CNSX, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] ampere (A)
[VI] ampe, A
amp, ampere
Ampere /SCIENCE,TECH/
[DE] Ampere
[EN] ampere
[FR] ampère
Ampere /ENERGY-ELEC/
[EN] amp; ampere
[VI] Ampe