TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ampere

Ampe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

A

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ampere

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đơn vị cường độ dòng điện

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ampe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị đo cường độ dòng điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ampere

Ampere

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

amp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ampere

Ampere

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ampere

ampère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ampere /[am'pe:r], das; -[s], - [theo tên của nhà vật lý học người Pháp A. M. Ampère (1775-1836)]/

(Zeichen: A) ampe; đơn vị đo cường độ dòng điện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ampere /n = u - s, = (vật lý)/

Ampe.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ampere

[VI] Ampere, đơn vị cường độ dòng điện [A]

[EN] Ampere

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ampere /nt (A)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CNSX, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] ampere (A)

[VI] ampe, A

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ampere

amp, ampere

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ampere /SCIENCE,TECH/

[DE] Ampere

[EN] ampere

[FR] ampère

Ampere /ENERGY-ELEC/

[DE] Ampere

[EN] amp; ampere

[FR] ampère

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ampere

[EN] Ampere

[VI] Ampe