TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amp

bộ chương trình thao tác đại số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ampere

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

= amplifier

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

amp

amp

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ampere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

amp

Ampere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

amp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

amp

ampère

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ampere

amp, ampere

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amp,ampere /ENERGY-ELEC/

[DE] Ampere

[EN] amp; ampere

[FR] ampère

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

AMP

See adenosine monophosphate.

Từ điển ô tô Anh-Việt

amp

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

amp

[DE] amp (ampere)

[VI] ampere (ampe); = amplifier

[EN] amp (ampere)

[FR] ampère (ampère)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

AMP

bộ chương trình thao tác đại số

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

amp

Xem ampere.