Việt
ạ
:: Werkstoffverfestigung beim Umformen
:: Biến cứng vật liệu trong khi gia công biếnd ạ ng
:: Einzugsverhalten des Kunststoffes unzureichend.
:: Tính n ă ng n ạ p li ệ u không đạ t tiêu chu ẩ n.
Aber sie sprach: "Es hilft dir alles nichts:
Nhưng dì ghẻ bảo:- Tốn công vô ích con ạ!
Es rief: "Guten Morgen," bekam aber keine Antwort.
Khăn đỏ nói to:- Cháu chào bà ạ! Chẳng có một tiếng trả lời.
habt ihr keine andere Tochter? - "Nein," sagte der Mann,
Gia đình còn có con gái nào khác không?Người cha đáp:- Thưa hoàng tử không ạ.
- trt. Tiếng tỏ ý kính trọng hoặc thân mật khi xưng hô trò chuyện (thường dùng ở cuối câu hoặc sau từ chỉ người nói chuyện với mình): Vâng ạ Em chào thầy ạ Chị ạ, mai em bận mất rồi.
cụ ạ Sie, mời anh vào ạ bitte treten Sie; vâng ạ Ja.