TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ạ

ạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Werkstoffverfestigung beim Umformen

:: Biến cứng vật liệu trong khi gia công biếnd ạ ng

:: Einzugsverhalten des Kunststoffes unzureichend.

:: Tính n ă ng n ạ p li ệ u không đạ t tiêu chu ẩ n.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Aber sie sprach: "Es hilft dir alles nichts:

Nhưng dì ghẻ bảo:- Tốn công vô ích con ạ!

Es rief: "Guten Morgen," bekam aber keine Antwort.

Khăn đỏ nói to:- Cháu chào bà ạ! Chẳng có một tiếng trả lời.

habt ihr keine andere Tochter? - "Nein," sagte der Mann,

Gia đình còn có con gái nào khác không?Người cha đáp:- Thưa hoàng tử không ạ.

Từ điển tiếng việt

ạ

- trt. Tiếng tỏ ý kính trọng hoặc thân mật khi xưng hô trò chuyện (thường dùng ở cuối câu hoặc sau từ chỉ người nói chuyện với mình): Vâng ạ Em chào thầy ạ Chị ạ, mai em bận mất rồi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ạ

cụ ạ Sie, mời anh vào ạ bitte treten Sie; vâng ạ Ja.