TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

á

Á

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Một nửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

á

dumb

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

demi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

á

ach !

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

asiatisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

demi

Một nửa, á, bán

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

á

dumb

Từ điển tiếng việt

á

- c. Tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt hoặc cảm giác đau đớn đột ngột. Á đau!

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Á

1) (tht) ach !;

2) (dia) asiatisch (a); cháu Á Asien n; người châu Á Asiate m