TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một nửa

một nửa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xem Halbzeit.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một phần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

á

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

một nửa

half

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 half

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moiety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one-half

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Haft

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

haf

 
Từ điển toán học Anh-Việt

demi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

một nửa

Half

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hälfte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einhalbmal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zur Hälfte

1) nủa chừng, d<3 dang; 2) chia đôi;

um die Hälfte senken

giảm một ntỉa; 2. xem

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die obere Hälfte

nửa trèn

die Hälfte der Schüler ist krank

một nửa học sinh (trong lớp) bị ốm

[die] Kinder zahlen die Hälfte

trễ em phải trả một nửa (giá tiền)

meine bessere Hälfte

(đùa) vợ tôi, bà xã của tôi, một nửa của tôi

meine schönere Hälfte

(đùa) vợ tồi

die Hälfte abstreichen [müssen, können] (ugs.)

không thể tin được tất cả.

eine halbe Stunde

nửa giờ

ein halbes Dutzend

nứa tá

ein halber Meter

nửa mét

er hat die halbe Strecke zurückgelegt

anh ta đã di được nửa đường

es ist halb eins

bây giờ là không giờ bà mươi phút

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

demi

Một nửa, á, bán

Từ điển toán học Anh-Việt

haf

một nửa, một phần

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

half

nửa, một nửa

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Haft

một nửa, bán

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hälfte /f =, -n/

1. một nửa; zur Hälfte 1) nủa chừng, d< 3 dang; 2) chia đôi; die Kosten zur - tragen bị phí tổn một nửa, chịu phí tổn một nửa; um die Hälfte senken giảm một ntỉa; 2. xem Halbzeit.

einhalbmal /adv/

một nửa, bán; einhalbmal soviel hơn một lần rưđi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Half /.te [’helfts], die; -, -n/

một nửa;

nửa trèn : die obere Hälfte một nửa học sinh (trong lớp) bị ốm : die Hälfte der Schüler ist krank trễ em phải trả một nửa (giá tiền) : [die] Kinder zahlen die Hälfte (đùa) vợ tôi, bà xã của tôi, một nửa của tôi : meine bessere Hälfte (đùa) vợ tồi : meine schönere Hälfte không thể tin được tất cả. : die Hälfte abstreichen [müssen, können] (ugs.)

halb /[halp] (Adj. u. Bruchz.) (als Ziffer: ’A)/

một nửa; bán (zur Hälfte);

nửa giờ : eine halbe Stunde nứa tá : ein halbes Dutzend nửa mét : ein halber Meter anh ta đã di được nửa đường : er hat die halbe Strecke zurückgelegt bây giờ là không giờ bà mươi phút : es ist halb eins

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

half

Một nửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half, moiety, one-half

một nửa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

half

một nửa