TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

á

Á

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Một nửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

á

dumb

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

demi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

á

ach !

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

asiatisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Dầu thô Brent

Earlier this year, China launched Shanghai crude futures, an attempt to create an Asian benchmark to rival the two Western incumbents.

Đầu năm nay, Trung Quốc đã tung ra loại hợp đồng tương lai dầu thô Thượng Hải, một nỗ lực nhằm tạo ra một tiêu chuẩn châu Á để cạnh tranh với hai tiêu chuẩn của phương Tây.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die gv-Pflanze soll in asiatischen Entwicklungsländern, in denen Reis die Hauptnahrungsquelle darstellt, Vitamin- A-Mangelkrankheiten beheben helfen.

Loại lúa chuyển gen muốn giúp giải quyết vấn đề thiếu vitamin A ở các nước đang phát triển tại châu Á, nơi gạo là nguồn lương thực chính.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Heute liegt der Schwerpunkt der Naturkautschukproduktion in Südostasien.

Ngày nay, vùng trọng điểm sản xuất cao su thiên nhiên nằm tại các nước Đông Nam Á.

Die wichtigsten Kautschukbäume sind Hevea brasiliensis aus Brasilien, Guayule aus Mexiko und die südostasiatischen Sorten Guttapercha und Balata.

Các cây cao su quan trọng nhất là Hevea brasiliensistừ Brasil, Guayule từ Mexico và các loại Guttapercha và Balata của vùng Đông Nam Á.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

demi

Một nửa, á, bán

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

á

dumb

Từ điển tiếng việt

á

- c. Tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt hoặc cảm giác đau đớn đột ngột. Á đau!

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Á

1) (tht) ach !;

2) (dia) asiatisch (a); cháu Á Asien n; người châu Á Asiate m