TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

half

một nửa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế

một nửa ~ granite n ử a granit ~ martite nử a mactit ~ moon trăng bán nguyệt ~ period nửa chu k ỳ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chu kỳ bán thu ỷ ~ shrub cây b ụi th ấ p ~ tide gian triề u ~ time-level m ự c n ử a triề u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

half

half

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

semi

 
Từ điển phân tích kinh tế

half carcase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

half carcass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

half-carcase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

side

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

half

Hälfte

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

halb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schlachthälfte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlachtkörperhälfte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

half

demi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demi-carcasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moitié

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pan traité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here an old bridge is half-finished.

Chỗ này, một chiếc cầu cũ mới chỉ xong phân nửa.

Indeed, some houses rise half a mile high on their spindly wooden legs.

Có những căn nhà cọc gỗ nhô lên tới tám trăm mét.

The philosophers sit with half-opened eyes and compare their aesthetics of time.

Các triết gia ngồi lim dim mặt, so sánh mỹ-học-thời-gian của họ với nhau.

He spends a half hour sitting quietly in the back pew of St. Vincent’s.

Ông ngồi yên lặng nửa giờ nơi nhũng hàng ghế cuối trong ngôi nhà thở chính tòa.

To his delight, he arrived in half the expected time, a conversation having scarcely begun, and decided to look into the phenomenon.

Ông rất thú vị vì chỉ mát có nửa thời gian thôi, hai ngươi mới vừa trò chuyện đấy mà thoắt đã đến nơi rồi. Nên ông quyết định quan sát hiện tượng này kĩ hơn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

half,half carcase,half carcass,half-carcase,side /AGRI,ANIMAL-PRODUCT/

[DE] Hälfte; Schlachthälfte; Schlachtkörperhälfte

[EN] half; half carcase; half carcass; half-carcase; side

[FR] demi; demi-carcasse; moitié; pan traité

Từ điển phân tích kinh tế

semi,half /toán học/

nửa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

half

nửa, một nửa

Từ điển pháp luật Anh-Việt

half

(tt) : một nừa. [L] half blood, half brother, half sister - anh chị em cùng cha khác mẹ, hay cùng mẹ khác cha. [TM] on half profits, to go halves - chia nừa doanh lợi, chia trà nừa tiền. [TTCK] half commission - tiền bớt, tiến khấu bớt. half commission man - người môi giới chứng khoán bán chính thức, người trung gian được tiền hoi khau. - to work half time - làm việc bán thời gian, làm nửa ngáy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

halb

half

Hälfte

half

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

half

Một nửa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

half

nửa, một nửa ~ granite n ử a granit ~ martite nử a mactit ~ moon trăng bán nguyệt ~ period nửa chu k ỳ, chu kỳ bán thu ỷ ~ shrub cây b ụi th ấ p ~ tide gian triề u (giữa khoả ng tri ều lên và triều xuống) ~ time-level m ự c n ử a triề u

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

half

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

half

half

n. one of two equal parts of something

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

half

một nửa