Việt
một nửa
nửa
một nửa ~ granite n ử a granit ~ martite nử a mactit ~ moon trăng bán nguyệt ~ period nửa chu k ỳ
chu kỳ bán thu ỷ ~ shrub cây b ụi th ấ p ~ tide gian triề u ~ time-level m ự c n ử a triề u
Anh
half
semi
half carcase
half carcass
half-carcase
side
Đức
Hälfte
halb
Schlachthälfte
Schlachtkörperhälfte
Pháp
demi
demi-carcasse
moitié
pan traité
Here an old bridge is half-finished.
Chỗ này, một chiếc cầu cũ mới chỉ xong phân nửa.
Indeed, some houses rise half a mile high on their spindly wooden legs.
Có những căn nhà cọc gỗ nhô lên tới tám trăm mét.
The philosophers sit with half-opened eyes and compare their aesthetics of time.
Các triết gia ngồi lim dim mặt, so sánh mỹ-học-thời-gian của họ với nhau.
He spends a half hour sitting quietly in the back pew of St. Vincent’s.
Ông ngồi yên lặng nửa giờ nơi nhũng hàng ghế cuối trong ngôi nhà thở chính tòa.
To his delight, he arrived in half the expected time, a conversation having scarcely begun, and decided to look into the phenomenon.
Ông rất thú vị vì chỉ mát có nửa thời gian thôi, hai ngươi mới vừa trò chuyện đấy mà thoắt đã đến nơi rồi. Nên ông quyết định quan sát hiện tượng này kĩ hơn.
half,half carcase,half carcass,half-carcase,side /AGRI,ANIMAL-PRODUCT/
[DE] Hälfte; Schlachthälfte; Schlachtkörperhälfte
[EN] half; half carcase; half carcass; half-carcase; side
[FR] demi; demi-carcasse; moitié; pan traité
semi,half /toán học/
nửa, một nửa
(tt) : một nừa. [L] half blood, half brother, half sister - anh chị em cùng cha khác mẹ, hay cùng mẹ khác cha. [TM] on half profits, to go halves - chia nừa doanh lợi, chia trà nừa tiền. [TTCK] half commission - tiền bớt, tiến khấu bớt. half commission man - người môi giới chứng khoán bán chính thức, người trung gian được tiền hoi khau. - to work half time - làm việc bán thời gian, làm nửa ngáy.
Một nửa
nửa, một nửa ~ granite n ử a granit ~ martite nử a mactit ~ moon trăng bán nguyệt ~ period nửa chu k ỳ, chu kỳ bán thu ỷ ~ shrub cây b ụi th ấ p ~ tide gian triề u (giữa khoả ng tri ều lên và triều xuống) ~ time-level m ự c n ử a triề u
n. one of two equal parts of something