TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

semi

Nửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

nửa ~ aride bán khô h ạ n ~ crystalline

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hemicrystalline nửa thuỷ tinh ~ fluid nửa lỏng ~ swamp đấ t sình l ầ y ~ planosol nử a đất sét cái ~ precious nử a quý

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bán-

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

semi

semi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

half

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

semi,half /toán học/

nửa

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

semi

Nửa, bán-

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

semi

nửa ~ aride bán khô h ạ n ~ crystalline, hemicrystalline nửa thuỷ tinh ~ fluid nửa lỏng ~ swamp( soil) đấ t sình l ầ y ~ planosol nử a đất sét cái ~ precious nử a quý