Việt
nửa ~ aride bán khô h ạ n ~ crystalline
hemicrystalline nửa thuỷ tinh ~ fluid nửa lỏng ~ swamp đấ t sình l ầ y ~ planosol nử a đất sét cái ~ precious nử a quý
Anh
semi
nửa ~ aride bán khô h ạ n ~ crystalline, hemicrystalline nửa thuỷ tinh ~ fluid nửa lỏng ~ swamp( soil) đấ t sình l ầ y ~ planosol nử a đất sét cái ~ precious nử a quý