verschenken II /vt/
bán (dùng ngay tại chỗ).
einhalbmal /adv/
một nửa, bán; einhalbmal soviel hơn một lần rưđi.
Vertrieb /m -(e)s, -e/
sự] bán, tiêu thụ.
Vertriebenestelle /f =, -n/
nơi, địa điểm] bán, tiêu thụ; -
kaufbar /a/
thuộc về] bán, để bán.
Debit /m -(e)s u m -s/
sự] bán, tiêu thụ; hàng bán lê.
loswerden /(tách được) (viết liền cả ỏ iní và part II) vt (s),/
tiêu thụ, bán; thoát khỏi, thoát nỢ; -
veräußern /vt/
bán, nhượng, để.
verkaufen /vt(j-m, an ị-n)/
vt(j-m, an ị-n) bán, nhượng, để; zu verkaufen bán; auf Termin verkaufen bán chịu trả dần.
flüssigmachen /(tách được) vt/
thực hiện, bán, để vốn.
verkäuflich /a/
1. [thuộc, dể] bán; 2. (nghĩa bóng) bị mua chuộc, bát lương.
feilstehen /(tách được) vi (s)/
bán, có bán, có đưa ra bán; feil
debitieren /vt/
1. tiêu thụ, bán; 2. ghi vào sổ nợ.
versilbern /vt/
1. mạ bạc; ỷm die Hände versilbern hối lô ai, đút lót ai; 2. (thương mại) thực hiện, bán, đổi tiền.
käuflich /1 a/
1. [có] bán, để bán; 2. (nghĩa bóng) bị mua chuộc, bất lương; II adv bằng cách bán [mua]; käuflich an sich (AỊ bringen, käuflich erwerben [übernehmen] mua được; käuflich überlassen bán.
Vertreibung /í =, -en/
í 1. [sự] đuổi ra, trục xuất, cưông ép di cư; 2. [sự] bán, tiêu thụ.
ablieiem /vt/
1. giao, trao cho, đưa cho, trao tặng; 2. giao, cấp, chuyển giao, bán (hàng).
Begebung /f =, -en/
1. [sự] bán, nhượng, để, phát hành, lưu hành; die Begebung einer Anleihe [sự] phát công trái; 2. [sự] chiết khắu kỳ phiếu (hối phiểu).
verklopien /vt/
1. bán, nhưọng, dể; 2. bóc (ai) lên; 3. tiêu hoang, vung tiền, xài phí.
Anbringung /f =, -en/
1. [sự] lắp, gắn, đính, kẹp; 2. [sự] phân phối, tiêu thụ, bán; 3. [sự] đặt, xếp đặt.
Absetzen /n -s/
1. [sự] xa lánh, lẩn tránh; 2. [sự] ném, thả, tháo; 2. [sự] đưa lên bỏ, đổ bộ; 4. [sự] bán, tiêu thụ.