Việt
tiêu thụ
bán
Đức
loswerden
Mir auch recht, antwortete die Bäuerin, "meine Äpfel will ich schon loswerden.
Bà già nói:- Thế cũng chẳng sao. Chỗ táo ngày bà muốn bán rẻ nốt để còn về.
loswerden /(tách được) (viết liền cả ỏ iní và part II) vt (s),/
tiêu thụ, bán; thoát khỏi, thoát nỢ; -