Việt
đuổi ra
trục xuất
cưông ép di cư
bán
tiêu thụ.
Đức
Vertreibung
Vertreibung /í =, -en/
í 1. [sự] đuổi ra, trục xuất, cưông ép di cư; 2. [sự] bán, tiêu thụ.