Việt
lắp
gắn
đính
kẹp
phân phối
tiêu thụ
bán
đặt
xếp đặt.
Đức
Anbringung
Anbringung /f =, -en/
1. [sự] lắp, gắn, đính, kẹp; 2. [sự] phân phối, tiêu thụ, bán; 3. [sự] đặt, xếp đặt.