Việt
bán
một nửa
bằng một nửa
Đức
einhalbmal
ein halbmal so viel
nhiều bàng một nửa chừng này.
einhalbmal /(Wiederholungsz., Adv.) (mit Ziffern: */2-mal)/
bằng một nửa; bán;
ein halbmal so viel : nhiều bàng một nửa chừng này.
einhalbmal /adv/
một nửa, bán; einhalbmal soviel hơn một lần rưđi.