Việt
tiêu thụ
bán
ghi vào sổ nợ.
ghi vào bên nợ
ghi nợ
Đức
debitieren
debitieren /(sw. V.; hat) (Bankw.)/
ghi vào bên nợ; ghi nợ;
debitieren /vt/
1. tiêu thụ, bán; 2. ghi vào sổ nợ.