be /las .ten (sw. V.; hat)/
(Geldw ) ghi nợ;
làm cho dân chúng phải gánh thêm những khoản thuế bồ sung. : die Bevölkerung mit zusätzlichen Steuern belasten
aufschrei /ben (st V.; hat)/
(landsch ) ghi vào sổ nợ;
ghi nợ;
debitieren /(sw. V.; hat) (Bankw.)/
ghi vào bên nợ;
ghi nợ;