TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi nợ

ghi nợ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ghi vào sổ nợ

ghi vào sổ nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ghi vào bên nợ

ghi vào bên nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ghi nợ

debit entry

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Debit

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

ghi nợ

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ghi vào sổ nợ

aufschrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ghi vào bên nợ

debitieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bevölkerung mit zusätzlichen Steuern belasten

làm cho dân chúng phải gánh thêm những khoản thuế bồ sung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be /las .ten (sw. V.; hat)/

(Geldw ) ghi nợ;

làm cho dân chúng phải gánh thêm những khoản thuế bồ sung. : die Bevölkerung mit zusätzlichen Steuern belasten

aufschrei /ben (st V.; hat)/

(landsch ) ghi vào sổ nợ; ghi nợ;

debitieren /(sw. V.; hat) (Bankw.)/

ghi vào bên nợ; ghi nợ;

Từ điển kế toán Anh-Việt

Debit

ghi nợ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

debit entry

ghi nợ