Việt
ghi nợ
Subtraction of money from an account: ghi nợ
kt. sức bán
tiền thu nhập
số tiền thiếu
cơ. lưu lượng
Anh
Debit
debit
kt. sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; cơ. lưu lượng
(v) Subtraction of money from an account: ghi nợ