Việt
mạ bạc
sự mạ bạc
thực hiện
bán
đổi tiền.
thếp bạc
bán nhanh
kiếm tiền nbanb
Anh
silver plating
silvering
Đức
Versilbern
Versilberung
Pháp
argentage
argenture
ỷm die Hände versilbern
hối lô ai, đút lót ai; 2. (thương mại) thực hiện, bán, đổi tiền.
versilbern /(sw. V.; hat)/
mạ bạc; thếp bạc;
(ugs ) bán nhanh; kiếm tiền nbanb;
versilbern /vt/
1. mạ bạc; ỷm die Hände versilbern hối lô ai, đút lót ai; 2. (thương mại) thực hiện, bán, đổi tiền.
Versilbern /nt/CNSX/
[EN] silver plating
[VI] sự mạ bạc (bằng điện)
Versilbern /INDUSTRY-METAL/
[DE] Versilbern
[FR] argentage
Versilbern,Versilberung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Versilbern; Versilberung
[EN] silver plating; silvering
[FR] argentage; argenture