TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

silvering

sự mạ bạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tráng bạc

 
Tự điển Dầu Khí

sự phủ bạc

 
Tự điển Dầu Khí

sự mạ lớp phản chiếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

silvering

SILVERING

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mirror plating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

silver plating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

silvering

Versilberung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

SILBERBELAG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Spiegelbelegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verspiegelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiegelbelag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versilbern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

silvering

ARGENTURE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

argentage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silvering

sự mạ bạc (gương)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silvering /SCIENCE/

[DE] Spiegelbelag

[EN] silvering

[FR] tain

silvering /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Versilberung

[EN] silvering

[FR] argenture

silvering /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Versilberung

[EN] silvering

[FR] argenture

silver plating,silvering /INDUSTRY-METAL/

[DE] Versilbern; Versilberung

[EN] silver plating; silvering

[FR] argentage; argenture

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiegelbelegung /f/CNSX/

[EN] silvering

[VI] sự mạ bạc (gương)

Versilberung /f/CNSX/

[EN] silvering

[VI] sự mạ bạc

Verspiegelung /f/SỨ_TT/

[EN] mirror plating, silvering

[VI] sự mạ lớp phản chiếu, sự mạ bạc

Tự điển Dầu Khí

silvering

o   sự tráng bạc, sự phủ bạc

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

SILVERING

[DE] SILBERBELAG

[EN] SILVERING

[FR] ARGENTURE