Việt
sự mạ lớp phản chiếu
sự mạ bạc
Anh
mirror plating
silvering
Đức
Verspiegelung
Verspiegelung /f/SỨ_TT/
[EN] mirror plating, silvering
[VI] sự mạ lớp phản chiếu, sự mạ bạc