Việt
sự mạ lớp phản chiếu
sự mạ bạc
Anh
mirror plating
mirroring
silvering
Đức
Spiegelbedampfung
Verspiegelung
Pháp
métallisation spéculaire
Verspiegelung /f/SỨ_TT/
[EN] mirror plating, silvering
[VI] sự mạ lớp phản chiếu, sự mạ bạc
mirror plating /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Spiegelbedampfung
[EN] mirror plating
[FR] métallisation spéculaire
mirror plating, mirroring