eikäuflich /a (nghĩa bóng)/
bị mua chuộc, bắt lương.
verkäuflich /a/
1. [thuộc, dể] bán; 2. (nghĩa bóng) bị mua chuộc, bát lương.
käuflich /1 a/
1. [có] bán, để bán; 2. (nghĩa bóng) bị mua chuộc, bất lương; II adv bằng cách bán [mua]; käuflich an sich (AỊ bringen, käuflich erwerben [übernehmen] mua được; käuflich überlassen bán.