TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để bán

để bán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mua chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

để bán

 for sale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on sale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

for sale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

on sale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

để bán

verkäuflich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feilsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

käuflich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wird aktuelles Zubehör beworben und im Kundenkontaktbereich ausgestellt und angeboten?

Các phụ tùng hiện hành có được quảng cáo? Các phụ tùng trưng bày có sẵn để bán cho khách hàng ngay tại khu vực tiếp nhận không?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an sich (AỊ bringen, käuflich erwerben [übernehmen]

mua được; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

käuflich /1 a/

1. [có] bán, để bán; 2. (nghĩa bóng) bị mua chuộc, bất lương; II adv bằng cách bán [mua]; käuflich an sich (AỊ bringen, käuflich erwerben [übernehmen] mua được; käuflich überlassen bán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkäuflich /(Adj.)/

để bán;

feilsein /(veraltet)/

để bán;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 for sale, on sale

để bán

for sale

để bán

on sale

để bán