Việt
nửa
Giữa
bán-
trung
bán.
một nửa
ở giữa
một nửa ~ granite n ử a granit ~ martite nử a mactit ~ moon trăng bán nguyệt ~ period nửa chu k ỳ
chu kỳ bán thu ỷ ~ shrub cây b ụi th ấ p ~ tide gian triề u ~ time-level m ự c n ử a triề u
ổ nửa đuòng
ỏ giũa đường
đén múc độ nào đó
nửa.
Anh
half
semi
middle
mid
Đức
halb
Halb-
Hälfte
halb”
halbwegs
giữa, ở giữa, nửa
nửa, một nửa ~ granite n ử a granit ~ martite nử a mactit ~ moon trăng bán nguyệt ~ period nửa chu k ỳ, chu kỳ bán thu ỷ ~ shrub cây b ụi th ấ p ~ tide gian triề u (giữa khoả ng tri ều lên và triều xuống) ~ time-level m ự c n ử a triề u
nửa, một nửa
nửa, bán.
halbwegs /adv/
1. ổ nửa đuòng, ỏ giũa đường; 2. đén múc độ nào đó, nửa.
Nửa, bán-
Giữa, nửa, trung
halb (a); Halb- (a); Hälfte f; nửa dường auf halbem Wege; nửa giá zum halben Preis; nửa giờ eine halbe Stunde; già nửa mehr als die Hälfte
Nửa
phân nửa, nửa buổi, nửa cân, nửa chừng, nửa đêm, nửa đường, nửa giờ, nửa mùa, nửa sạc, nửa vời, nửa nạc nửa mỡ, nửa nguời nửa ngợm.
semi,half /toán học/