TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nửa

nửa

 
Từ điển phân tích kinh tế
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Giữa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bán-

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một nửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ở giữa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

một nửa ~ granite n ử a granit ~ martite nử a mactit ~ moon trăng bán nguyệt ~ period nửa chu k ỳ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chu kỳ bán thu ỷ ~ shrub cây b ụi th ấ p ~ tide gian triề u ~ time-level m ự c n ử a triề u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
ổ nửa đuòng

ổ nửa đuòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ giũa đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén múc độ nào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nửa

half

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

semi

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

middle

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nửa

halb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Halb-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hälfte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nửa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

halb”

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ổ nửa đuòng

halbwegs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Obere Formhälfte taucht in die untere Formhälfte ein

Nửa khuôn trên dìm vào nửa khuôn dưới

Blasformhälfte

Nửa khuôn thổi

obere Werkzeughälfte

Nửa khuôn trên

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Halbtiefbettfelge (Semi-Drop-Centre)

Vành nửa đáy sâu/nửa rãnh lõm

Gesenke (Bild 2) bestehen meist aus zwei Hälften, dem Ober- und dem Untergesenk.

Khuôn (Hình 2) thường gồm hai nửa, nửa khuôn trên và nửa khuôn dưới.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mid

giữa, ở giữa, nửa

half

nửa, một nửa ~ granite n ử a granit ~ martite nử a mactit ~ moon trăng bán nguyệt ~ period nửa chu k ỳ, chu kỳ bán thu ỷ ~ shrub cây b ụi th ấ p ~ tide gian triề u (giữa khoả ng tri ều lên và triều xuống) ~ time-level m ự c n ử a triề u

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

half

nửa, một nửa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halb”

nửa, bán.

halbwegs /adv/

1. ổ nửa đuòng, ỏ giũa đường; 2. đén múc độ nào đó, nửa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

semi

Nửa, bán-

middle

Giữa, nửa, trung

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nửa

nửa

halb (a); Halb- (a); Hälfte f; nửa dường auf halbem Wege; nửa giá zum halben Preis; nửa giờ eine halbe Stunde; già nửa mehr als die Hälfte

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nửa

phân nửa, nửa buổi, nửa cân, nửa chừng, nửa đêm, nửa đường, nửa giờ, nửa mùa, nửa sạc, nửa vời, nửa nạc nửa mỡ, nửa nguời nửa ngợm.

Từ điển phân tích kinh tế

semi,half /toán học/

nửa