Hälfte /f =, -n/
1. một nửa; zur Hälfte 1) nủa chừng, d< 3 dang; 2) chia đôi; die Kosten zur - tragen bị phí tổn một nửa, chịu phí tổn một nửa; um die Hälfte senken giảm một ntỉa; 2. xem Halbzeit.
Erdhalbkugel,hälfte /f =, -n/
bán cầu; -
Gehimhalbkugel,hälfte /f =, -n (giải phẫu)/
bán cầu não, bán cầu đại não;