TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trứng

trứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

noãn bào

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

một loại thức uống nóng được pha chế từ rượu vang đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường và các loại gia vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

körniger ~ trúng cá hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noãn cầu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
trung

trung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thuộc giông trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giữa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhứt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhứt thiết trung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đặt ra các chiến lược ngắn hạn

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Thiên hi niên thuyết. Thuyết về 1000 năm trong Kinh thánh sách Khải huyền 20: "Satan sẽ bị nhốt lại trong 1000 năm

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chúa Jêsus sẽ đến và trị vì thế gian

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sau đó Satan sẽ được thả ra và bị thua trong trận chiến cuối cùng và cùng đồng bọn bị nhốt xuống hỏa ngục đời đời. Sau đó là ngày phán xét cuối cùng cho mọi người " Có ba niềm tin khác nhau về thời gian xảy ra của 1000 năm: Tiền

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

và Hậu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
trùng

trùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vi sinh vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi khuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng âm

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

giun

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sâu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
trúng

trúng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xổ só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may mắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuợc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyển rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh thủ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trụng

trụng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giội nước sôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giội nưđc sôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giội nưỏc sôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trũng

trũng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mối hàn lõm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trửng

Trửng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
trững

Trững

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
trứng chim dẽ mào

trứng chim dẽ mào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trung bình

trung bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trưng

trưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu dân ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trùng .

va chạm nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâu thuẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô xát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trúng số

trúng số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tế bào trúng

tế bào trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chỗ trũng

chậu gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ trũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chả trứng

món ôm -lết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ốp - lết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chả trứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng bác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trứng

ovum

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

egg

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 low-lying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ovule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọc trứng roe

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

berry

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ooplast

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
trũng

 bottom land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weld

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
trùng

 bald

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prôvăng enharmonic

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

worm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
trung

middle

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oneness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

suchness and diversity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Set out short-

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

medium-

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

and long-term

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Millenarianism

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

trúng

gewinnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trúng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

passen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

richtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fehlerlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

1 abgesackt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eingesunken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich senken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

absacken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsinken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eingefallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Treffer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trứng

Ei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rogen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Laich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Admiral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaviar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ooplast

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
trung

Zentrum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mitte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mittel-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mittlerer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchschnitlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sächlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trùng

1. abermals

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nochmals

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich wiederholen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

2. aufeinanderfallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-treffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übereinstimmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lai zurückkehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wiederkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mikrobe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wurm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
trụng

eintauchen .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bruhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbrühen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brühen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anbriihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trứng chim dẽ mào

Kiebitzei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trung bình

durchschnittlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trũng

muldenförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trưng

Referendum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trùng .

kollidieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trúng số

erlösen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tế bào trúng

Eizelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chỗ trũng

Mulde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chả trứng

Eierkuchen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mittellinie (Prozessmittelwert)

Đường trung bình (trị số trung bình của quá trình)

Median oder Durchschnittswert der Stichprobe.

Trị số trung vị hay trung bình của mẫu ngẫu nhiên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

neutral

Trung tính

M (Mittellinie)

Đường trung bình

neutral, sauer

Trung tính, acid

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Treffer in der Lotterie machen

trúng xổ số; 3. [sự] may mắn, thành công, thành đạt, thành tựu;

er hat einen Treffer erzielt [gemacht]

nó dã gặp may; 4. (thể thao) bàn thắng;

einen Treffer erzielen

ghi bàn thắng; phá lưói một bàn, làm bàn;

einen Treffer éinstecken

lọt lưói, đá ra ngoài.

den Eindruck gewinnen

gây ấn tượng;

die Herrschaft über j-n, über etw. (A) gewinnen

thóng tụ, cai trị, đô hộ, ngự trị, thống ngự, không ché; es

j-n zum Freunde gewinnen

đánh bạn, kết bạn vói...; 4.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Stein hat ihn getroffen

hòn đá đã trúng hắn

der Schuss traf ihn am Kopf

viên đạn đã trúng vào đầu nó

jmdn. trifft keine Schuld

(nghĩa bóng) anh ta không có lỗi.

den Krieg gewinnen

thắng một cuộc chiến

ein Fußballspiel mit 2

1 gewinnen: thắng trận đấu bóng đá với tỷ sô' 2-1

eine- Wette gewinnen

được cuộc

er hat den Prozess gewonnen

ông ấy đã thắng vụ kiện.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Millenarianism

Thiên hi niên thuyết. Thuyết về 1000 năm trong Kinh thánh sách Khải huyền 20: " Satan sẽ bị nhốt lại trong 1000 năm, Chúa Jêsus sẽ đến và trị vì thế gian, sau đó Satan sẽ được thả ra và bị thua trong trận chiến cuối cùng và cùng đồng bọn bị nhốt xuống hỏa ngục đời đời. Sau đó là ngày phán xét cuối cùng cho mọi người (tận thế.)" Có ba niềm tin khác nhau về thời gian xảy ra của 1000 năm: Tiền, Trung, và Hậu.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đặt ra các chiến lược ngắn hạn,trung

Đặt ra các chiến lược ngắn hạn, trung

Set out short-, medium-, and long-term

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhứt,trung,nhứt thiết trung

oneness, suchness and diversity

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

middle

Giữa, nửa, trung

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

giun,sâu,trùng

[DE] Wurm

[EN] worm

[VI] giun; sâu, trùng

noãn cầu,trứng

[DE] ooplast

[EN] ooplast

[VI] noãn cầu; trứng

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

prôvăng enharmonic

trùng, trùng âm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschnittlich /I a/

trung bình, trung, giữa, đ giữa, nhô, vừa, trung cấp, bình quân, đổ đồng, bình thưòng, thưòng, xoàng; II adv trung bình, bình quân, đổ đồng, hơn bù kém; - per Kilogramm đổ đồng một kilôgam.

muldenförmig /a/

có hình] máng, trũng, lõm.

Referendum /n -s, -den u -da/

cuộc] trưng, cầu dân ý.

Mikrobe /f =,-n vi/

trùng, vi sinh vật, vi khuẩn.

kollidieren /vi/

1. (s) va chạm nhau, đụng nhau; 2. (h) va chạm, mâu thuẫn (về quan điểm, ý kiến), đụng độ, xô xát, xung khắc, trùng (về giô giảng...).

Treffer /m -s, =/

1. [sự] trúng, rơi vào, lỗ thủng, lỗ hổng; 2. [giải] xổ só; [tiền, vật] trúng số; [cuộc, sự] thắng; einen Treffer in der Lotterie machen trúng xổ số; 3. [sự] may mắn, thành công, thành đạt, thành tựu; er hat einen Treffer erzielt [gemacht] nó dã gặp may; 4. (thể thao) bàn thắng; einen Treffer erzielen ghi bàn thắng; phá lưói một bàn, làm bàn; einen Treffer éinstecken lọt lưói, đá ra ngoài.

gewinnen /I vt/

1. (von D) thắng, đuợc, ăn, trúng; das Große Los gewinnen trúng só độc đắc; 2, (kĩ thuật) khai thác; 3. được (lợi, ánh hưđng V.V.); den Eindruck gewinnen gây ấn tượng; die Herrschaft über j-n, über etw. (A) gewinnen thóng tụ, cai trị, đô hộ, ngự trị, thống ngự, không ché; es gewinnt den Anschein, als ob... hóa ra là, có lẽ là, hình như là; j-n zum Freunde gewinnen đánh bạn, kết bạn vói...; 4. (für A) khuyên dỗ, khuyên dụ, khuyên bảo, dỗ dành, lôi cuôn, hấp dẫn, thu hút, quyển rũ; II vi 1. (an D, bei D) giành được, tranh thủ được, tăng thêm; 2. (von D) rút ra, dược [lợi].

Ei /n -(e)s, -/

1. trứng; ein hartes [hartgekochtes] Ei trúng luộc; ein weiches [weichgekochtes] Ei trứng 1 -COÓC; ein taubes Ei trứng ung; ♦ wie aus dem Ei geschält [gepellt] = ăn mặc chỉnh tề;

Kaviar /m -s, -e/

trứng (cá, ếch...), körniger Kaviar trúng cá hạt; gepreßter - trứng cá đen đá ép.

brühen /vt/

giội nưđc sôi, trụng, chần.

anbriihen /vt/

giội nưỏc sôi, làm bỏng, trụng, chần.

erlösen /vt/

trúng số, trúng.

Eizelle /f =, -n (sinh vật)/

tế bào trúng, trúng.

Mulde /f =, -n/

1. chậu gỗ, máng gỗ, thùng gỗ; thùng nhôi bột, máng, ông máng; 2. chỗ trũng, [miền, vùng, chỗ] thấp, trũng; lòng cháo, thung lũng lòng chảo, hốc, hô, hố sâu, đất lõm.

Eierkuchen I /m -s, =/

món ôm -lết, ốp - lết, chả trứng, trứng, trúng bác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sächlich /[’zexlix] (Adj.) (Sprachw.)/

trung; thuộc giông trung (có mạo từ “das”);

treffen /(st. V.)/

(hat) trúng [von + Dat : bởi cái gì];

hòn đá đã trúng hắn : der Stein hat ihn getroffen viên đạn đã trúng vào đầu nó : der Schuss traf ihn am Kopf (nghĩa bóng) anh ta không có lỗi. : jmdn. trifft keine Schuld

gewinnen /[ga'vinan] (st. V.; hat)/

ăn; được; thắng; trúng; thắng trận;

thắng một cuộc chiến : den Krieg gewinnen 1 gewinnen: thắng trận đấu bóng đá với tỷ sô' 2-1 : ein Fußballspiel mit 2 được cuộc : eine- Wette gewinnen ông ấy đã thắng vụ kiện. : er hat den Prozess gewonnen

bruhen /(sw. V.; hat)/

giội nước sôi; trụng; chần;

anbrühen

giội nước sôi; trụng; chần;

Admiral /[atmi'ra:l], der; -s, -e, auch ...räle/

(o Pl ) một loại thức uống nóng được pha chế từ rượu vang đổ; trứng; đường và các loại gia vị;

Kiebitzei /das/

trứng chim dẽ mào; trứng;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

egg

trứng

Tế bào trứng của con cái thành thục.

berry

trứng (cá)

Trứng cá hay trứng các loài giáp xác.

ovum

noãn bào, trứng

Xem Trứng (Egg)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

egg

Trứng

bọc trứng roe

Trứng

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Trũng

lõm xuống trũng sâu, trũng mắt, đất trũng, ruộng trũng, nuớc chảy chỗ trũng.

Trửng

nuốt trọn, nuốt trửng.

Trững

giỡn chơi trững giỡn, trững mỡ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom land

trũng

 bald /cơ khí & công trình/

trùng

 weld,concave /cơ khí & công trình/

mối hàn lõm, trũng

 low-lying, ovule /xây dựng;y học;y học/

trứng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ovum

trứng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trung

1) Zentrum n, Mitte f;

2) Mittel-, mittlerer (adv), durchschnitlich (a);

trúng

1) treffen vi; trúng dich das Ziel treffen; bị trúng dạn von einer Kugel getroffen;

2) gewinnen vi; trúng thưởng in der Lotterie gewinnen;

3) passen vt, entsprechen vi;

4) richtig (a), fehlerlos (a), genau (a); làm trúng bài toán eine Rechenaufgabe richtig lösen.

trùng

1)1. abermals (adv), nochmals (adv); sich wiederholen; 2. aufeinanderfallen vi, -treffen vt, übereinstimmen vt; 3. X. chùng (

2);

trùng

lai zurückkehren vi, wiederkommen vi.

trúng

1)1 abgesackt (a), eingesunken (a); sich senken, absacken vi, einsinken vi;

2) eingefallen ; eingesunken (a);

trụng

eintauchen vi (in warmes Wasser).

trứng

Ei n; Rogen m, Laich m; dè trứng Eier legen.