TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muldenförmig

máng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

muldenförmig

trough-shaped

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

muldenförmig

muldenförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

wannenförmig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei unlegierten Stählen meist muldenförmig oder gleichmäßig, bei säureund rostbeständigen Stählen ähnlich der Lochkorrosion.

Đối với thép không hợp kim thường có dạng vết trũng hoặc ăn mòn đều bề mặt. Đối với thép bền acid và không gỉ thì tương tự như sự ăn mòn lỗ chỗ.

Từ điển Polymer Anh-Đức

trough-shaped

muldenförmig, wannenförmig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muldenförmig /a/

có hình] máng, trũng, lõm.