TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

wannenförmig

trough-shaped

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

wannenförmig

muldenförmig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

wannenförmig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Verwendung von zwei Einlass- und zwei Auslassventilen ist der Verdichtungsraum dachförmig oder wannenförmig.

Khi sử dụng hai xú páp nạp và hai xú páp thải thì buồng nén có dạng mái che hay dạng bồn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

trough-shaped

muldenförmig, wannenförmig