TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiebitzei

trúng chim dẽ mào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trứng chim dẽ mào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kiebitzei

fritillary

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snake's head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kiebitzei

Kiebitzei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schachblume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schachbrettblume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kiebitzei

fritillaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kiebitzei,Schachblume,Schachbrettblume /SCIENCE/

[DE] Kiebitzei; Schachblume; Schachbrettblume

[EN] fritillary; snake' s head

[FR] fritillaire

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiebitzei /das/

trứng chim dẽ mào; trứng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kiebitzei /n -(e)s, -e/

trúng chim dẽ mào; pl (đùa) sữa chim (cái không thể có được).