TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

va chạm nhau

va chạm nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâu thuẫn với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái ngược nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất đồng ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâu thuẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô xát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

va chạm nhau

kollidieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kreuzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrere Fahrzeuge kollidierten miteinander in dichtem Nebel

nhiều chiếc xe đã đụng vào nhau trong sương mù dày đặc.

ihre Pläne kreuzten sich

các kế hoạch của họ trái ngược nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kollidieren /vi/

1. (s) va chạm nhau, đụng nhau; 2. (h) va chạm, mâu thuẫn (về quan điểm, ý kiến), đụng độ, xô xát, xung khắc, trùng (về giô giảng...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollidieren /[koli'di:ron] (sw. V.)/

(ist) (xe) va chạm nhau; đụng vào nhau;

nhiều chiếc xe đã đụng vào nhau trong sương mù dày đặc. : mehrere Fahrzeuge kollidierten miteinander in dichtem Nebel

kreuzen /(sw. V.)/

mâu thuẫn với nhau; trái ngược nhau; va chạm nhau; không đồng ý; bất đồng ý kiến (entgegenstehen, zuwiderlaufen);

các kế hoạch của họ trái ngược nhau. : ihre Pläne kreuzten sich