Việt
va chạm nhau
đụng vào nhau
Đức
kollidieren
mehrere Fahrzeuge kollidierten miteinander in dichtem Nebel
nhiều chiếc xe đã đụng vào nhau trong sương mù dày đặc.
kollidieren /[koli'di:ron] (sw. V.)/
(ist) (xe) va chạm nhau; đụng vào nhau;
nhiều chiếc xe đã đụng vào nhau trong sương mù dày đặc. : mehrere Fahrzeuge kollidierten miteinander in dichtem Nebel