TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đụng nhau

đụng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô vào nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va chạm nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâu thuẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô xát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đụng nhau

 collide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đụng nhau

kollidieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufeinanderprallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Straßen sind nachts hell erleuchtet, damit fahrende Häuser eine stets fatal ausgehende Kollision vermeiden können.

Đêm đêm đường hố được chiếu sáng để những ngôi nhà di động kia có thể tránh được những vụ đụng nhau tai hại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At night, the streets are ablaze with lights, so that passing houses might avoid collisions, which are always fatal.

Đêm đêm đường hố được chiếu sáng để những ngôi nhà di động kia có thể tránh được những vụ đụng nhau tai hại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die zwei Maschinen sind frontal zusammengestoßen

hai chiếc máy bay đã đụng trực diện vào nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenstoßen /(st. V.; ist)/

(xe cộ, máy bay) va vào nhau; đụng nhau (zusam menprallen, kollidieren);

hai chiếc máy bay đã đụng trực diện vào nhau. : die zwei Maschinen sind frontal zusammengestoßen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufeinanderprallen /vi (s)/

đụng nhau, xô vào nhau; aufeinander

kollidieren /vi/

1. (s) va chạm nhau, đụng nhau; 2. (h) va chạm, mâu thuẫn (về quan điểm, ý kiến), đụng độ, xô xát, xung khắc, trùng (về giô giảng...).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kollidieren /vi/V_TẢI/

[EN] collide

[VI] va chạm, đụng nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collide

đụng nhau