TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

4cs va vào nhau

4CS va vào nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
va vào nhau

va vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

4cs va vào nhau

Zusammenprall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
va vào nhau

zusammenstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenprallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die zwei Maschinen sind frontal zusammengestoßen

hai chiếc máy bay đã đụng trực diện vào nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenstoßen /(st. V.; ist)/

(xe cộ, máy bay) va vào nhau; đụng nhau (zusam menprallen, kollidieren);

hai chiếc máy bay đã đụng trực diện vào nhau. : die zwei Maschinen sind frontal zusammengestoßen

zusammenprallen /(sw. V.; ist)/

va vào nhau; đâm vào nhau;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenprall /m/

4C)S [sự] va vào nhau; xô vào nhau.