zusammenstoßen /(st. V.; ist)/
(xe cộ, máy bay) va vào nhau;
đụng nhau (zusam menprallen, kollidieren);
hai chiếc máy bay đã đụng trực diện vào nhau. : die zwei Maschinen sind frontal zusammengestoßen
zusammenprallen /(sw. V.; ist)/
va vào nhau;
đâm vào nhau;