Kollision /f =, -en/
sự] đụng chạm, đụng độ, xô xát, mâu thuẫn; mit j-m in - kommen [geraten] có mâu thuẫn vói ai.
Widerstreit /m -(e)s, -e/
sự] va chạm, xô xát, hục hặc, tranh cãi, cãi cọ.
karambolieren /vi/
1. bắn trúng nhiều bị (bi -a); 2. (mit D) (nghĩa bóng) xung đột, xung khắc, va chạm, xô xát, mâu thuẫn (vói ai).
kollidieren /vi/
1. (s) va chạm nhau, đụng nhau; 2. (h) va chạm, mâu thuẫn (về quan điểm, ý kiến), đụng độ, xô xát, xung khắc, trùng (về giô giảng...).
Karambolage /í =, -n/
í 1. sự bắn trúng nhiều hòn bi liền một lúc (bi -a) ; 2. (nghĩa bóng) [sự] xung đột, xung khắc, va chạm, xô xát, mâu thuẫn.